Có 2 kết quả:
收声 shōu shēng ㄕㄡ ㄕㄥ • 收聲 shōu shēng ㄕㄡ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Cantonese) to stop talking
(2) to shut up
(2) to shut up
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (Cantonese) to stop talking
(2) to shut up
(2) to shut up
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh